thụ tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thụ tinh+ verb
- to inseminate, to fecundate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thụ tinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thụ tinh":
thất tình thổ tinh thụ tinh thủy tinh - Những từ có chứa "thụ tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 308